Chủ Nhật, 18 tháng 12, 2016

Cách học IELTS writing

Các bạn đã tìm ra cách học IELTS writing hiệu quả cho riêng mình chưa? Một trong số các cách học Writing hiệu quả đó là học các cụm từ đồng nghĩa với nhau. Cách học này sẽ giúp các bạn mở rộng được vốn từ vựng của mình cũng như tránh được sự lặp từ trong bài viết. Trong bài này mình xin cung cấp một số từ đồng nghĩa sử dụng trong IELTS writing task 2 về chủ đề giáo dục. Các bạn cùng theo dõi nhé



EDUCATION
NOUN
VERB
ADJ

Curriculum (chương trình học)

~ Course of study
~ Program

Graduate (tốt nghiệp)

~ Complete
~ Advance
~ Move up
Compulsory (ép buộc)
~ Obligatory
~ Mandatory
~ Essential

Discipline (kỷ luật)

~ Regulation
~ Authority
~ Control

 Research (Nghiên cứu)

~ Investigate

~ Study

~ Analyse

Inquisitive (tò mò, hay học hỏi)

~ Curious
~ Inquiring

Peer (người ngang hàng, cùng địa vị)

~ Associate
~ Friends
~ Companions

Evaluate (đánh giá)

~ Assess
~ J
udge
~ Praise

Remedial

~ Rectifying

~ Corrective

~ Reformaive

Qualification (bằng cấp)

~ Certificate
~ Diploma
~ Degree

Analyse

~ Study

Visual (tầm nhìn)

~ Diagram
~ Figure
~ Graphic
~ Illustration

Procrastinate (trì hoãn)

~ Delay
~ Stall
~ Put off


Theory (lý thuyết)

~ Hypothesis
~ Thesis
~ Assumption


Degree (trình độ)

~ Award degree
~ Confer degree
~ Study for degree


Distance learning (đào tạo từ xa)

~ Correspondence course



Higher education (giáo dục bậc cao)

~ College

~ University

~ Tertiary education



Literacy (sự thành thạo)

~ Proficiency





Đây là một số synonyms về chủ đề giáo dục, hy vọng sẽ giúp các bạn có cách học writing hiệu quả.
Chúc các bạn học tốt.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét